Thể loại
Smileys & Con ngư�i
Ä?á»™ng váºt & Thiên nhiên
Ä?ồ ăn thức uống
Du lịch & Ä?ịa Ä‘iểm
Hoạt động
Các đối tượng
Ký hiệu
Cá»?
N?n tảng
Apple
Google
Twitter, TweetDeck
Facebook
Messenger
English
Dutch
English
French
German
Hungarian
Italian
Lithuanian
Malay
Polish
Portuguese
Romanian
Swedish
Uzbek
Vietnamese
Zulu
Du lịch & Ä?ịa Ä‘iểm
Nhà
Du lịch & Ä?ịa Ä‘iểm
thể loại:
Du lịch & Ä?ịa Ä‘iểm
Danh mục phụ:
Khách sạn
🧳 hành lý
Danh mục phụ:
Ä?ịa Ä‘iểm xây dá»±ng
🧱 gạch
🏠 ngôi nhà
🏡 nhà có vườn
🏢 tòa nhà văn phòng
🏣 bưu điện Nhật Bản
🏤 bưu điện
🏥 bệnh viện
🏦 ngân hàng
🏨 khách sạn
🏩 khách sạn tình yêu
🏪 cửa hàng tiện dụng
🏫 trường học
🏬 cửa hàng bách hóa
🏭 nhà máy
🏯 lâu đài Nhật Bản
🏰 lâu đài
💒 đám cưới
🗼 tháp Tokyo
🗽 Tượng nữ thần Tự do
Danh mục phụ:
Ä?ịa lý địa lý
🌋 núi lửa
🗻 núi Phú Sĩ
Danh mục phụ:
Place-Map
🌍 quả cầu châu Âu-châu Phi
🌎 quả cầu châu Mỹ
🌏 quả cầu châu Á-châu Úc
🌐 địa cầu với kinh tuyến
🗾 bản đồ Nhật Bản
🧭 la bàn
Danh mục phụ:
Ä?ịa Ä‘iểm khác
⛲ đài phun nước
⛺ lều
🌁 có sương
🌃 đêm có sao
🌄 bình minh trên núi
🌅 bình minh
🌆 khung cảnh thành phố lúc chạng vạng
🌇 hoàng hôn
🌉 cây cầu về đêm
🌌 giải ngân hà
🎠 ngựa đu quay
🎡 vòng đu quay
🎢 tàu lượn siêu tốc
💈 biển hiệu của thợ cắt tóc
🎪 lều rạp xiếc
Danh mục phụ:
Ä?ịa Ä‘iểm tôn giáo
⛪ nhà thờ
🕌 nhà thờ hồi giáo
🕍 giáo đường Do thái
🕋 kaaba
Danh mục phụ:
Bầu tr�i và th�i tiết
🌑 trăng non
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng
🌓 trăng thượng huyền
🌔 trăng khuyết
🌕 trăng tròn
🌖 trăng khuyết cuối tháng
🌗 trăng hạ huyền
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng
🌙 trăng lưỡi liềm
🌚 mặt trăng non
🌛 mặt trăng thượng huyền
🌜 mặt trăng hạ huyền
🌝 mặt trăng tròn
🌞 ông mặt trời
⭐ ngôi sao trung bình màu trắng
🌟 ngôi sao lấp lánh
🌠 sao băng
⛅ mặt trời sau đám mây
🌀 hình lốc xoáy
🌈 cầu vồng
🌂 ô đã đóng
☔ cái ô với những giọt nước mưa
⚡ điện cao thế
⛄ người tuyết không có tuyết
🔥 lửa
💧 giọt nước
🌊 sóng nước
Danh mục phụ:
Thá»?i gian
⌛ đồng hồ cát đã chảy hết
⏳ đồng hồ cát đang chảy
⌚ đồng hồ
⏰ đồng hồ báo thức
🕛 mười hai giờ
🕧 mười hai giờ ba mươi phút
🕐 một giờ
🕜 một giờ ba mươi phút
🕑 hai giờ
🕝 hai giờ ba mươi phút
🕒 ba giờ
🕞 ba giờ ba mươi phút
🕓 bốn giờ
🕟 bốn giờ ba mươi phút
🕔 năm giờ
🕠 năm giờ ba mươi phút
🕕 sáu giờ
🕡 sáu giờ ba mươi phút
🕖 bảy giờ
🕢 bảy giờ ba mươi phút
🕗 tám giờ
🕣 tám giờ ba mươi phút
🕘 chín giờ
🕤 chính giờ ba mươi phút
🕙 mười giờ
🕥 mười giờ ba mươi phút
🕚 mười một giờ
🕦 mười một giờ ba mươi phút
Danh mục phụ:
Transport-Air
🛫 máy bay khởi hành
🛬 máy bay đến nơi
💺 cái ghế
🚁 máy bay trực thăng
🚟 đường sắt trên cao
🚠 cáp treo trên núi
🚡 cáp treo
🚀 tên lửa
🛸 đĩa bay
Danh mục phụ:
Giao thông váºn tải-Ground
🚂 đầu máy xe lửa
🚃 toa tàu
🚄 tàu cao tốc
🚅 tàu viên đạn
🚆 tàu hỏa
🚇 tàu điện ngầm
🚈 tàu điện nhẹ
🚉 ga tàu
🚊 xe điện
🚝 đường một ray
🚞 đường ray leo núi
🚋 tàu điện
🚌 xe buýt
🚍 xe buýt đang tới
🚎 ô tô điện
🚐 xe buýt nhỏ
🚑 xe cứu thương
🚒 xe cứu hỏa
🚓 xe cảnh sát
🚔 xe cảnh sát đang tới
🚕 taxi
🚖 taxi đang tới
🚗 ô tô
🚘 ô tô đang tới
🚙 xe thể thao đa dụng
🚚 xe tải giao hàng
🚛 đầu kéo rơ-moóc
🚜 máy kéo
🚲 xe đạp
🛴 xe hẩy
🛹 ván trượt
🛵 xe tay ga
🚏 điểm dừng xe buýt
⛽ bơm nhiên liệu
🚨 đèn xe cảnh sát
🚥 đèn giao thông ngang
🚦 đèn giao thông dọc
🛑 ký hiệu dừng
🚧 công trường
Danh mục phụ:
Giao thông váºn tải-Nước
⚓ mỏ neo
⛵ thuyền buồm
🛶 xuồng
🚤 xuồng cao tốc
🚢 tàu